STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đàm Thị Bình Minh | STN-00108 | Cây khế | Lê Minh Phương | 14/02/2025 | 18 |
2 | Đỗ Thị Thanh Thiên | SNV5-00188 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/02/2025 | 29 |
3 | Nguyễn Thị Bích Thuần | STK3-00025 | Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 3/2 | Trần Lê Thùy Linh | 10/02/2025 | 22 |
4 | Nguyễn Thị Bích Thuần | STK3-00053 | 40 bộ đề trắc nghiệm Tiếng việt 3 | Phạm Thành Công | 10/02/2025 | 22 |
5 | Nguyễn Thị Bích Thuần | STK3-00065 | Bồi dưỡng Toán 3 | Lê Hải Châu | 10/02/2025 | 22 |
6 | Nguyễn Thị Bích Thuần | STK3-00080 | Em học giỏi Toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 10/02/2025 | 22 |
7 | Nguyễn Thị Bích Thuần | STK3-00092 | Vở luyện tập Tiếng Việt 3/2 | Trần Hiền Lương | 10/02/2025 | 22 |
8 | Nguyễn Thị Bích Thuần | STK3-00113 | 54 bài Toán vui lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 10/02/2025 | 22 |
9 | Nguyễn Thị Diệu Anh | STKC-00127 | Việt Nam- Hình ảnh và ấn tượng. | Trần Anh Thơ | 14/02/2025 | 18 |
10 | Nguyễn Thị Diệu Anh | STKC-00154 | Cùng em tìm hiểu Hoàng sa, Trường Sa. | Trần Hữu Trung | 14/02/2025 | 18 |
11 | Nguyễn Thị Diệu Anh | STKC-00175 | Từ điển đơn vị hành chính Việt Nam | Lê Hồng Chương | 14/02/2025 | 18 |
12 | Nguyễn Thị Diệu Anh | STKC-00333 | 54 câu hỏi- đáp về các huyện đảo Việt Nam. | Phan Thị Ánh Tuyết | 14/02/2025 | 18 |
13 | Nguyễn Thị Diệu Anh | STKC-00340 | 100 kỳ quan thiên nhiên Việt Nam. | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 14/02/2025 | 18 |
14 | Nguyễn Thị Diệu Anh | SNV5-00208 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/02/2025 | 5 |
15 | Nguyễn Thị Diệu Anh | SNV5-00200 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/02/2025 | 5 |
16 | Nguyễn Thị Diệu Anh | SNV5-00194 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 27/02/2025 | 5 |
17 | Nguyễn Thị Diệu Anh | STKC-00010 | Người phụ trách thiếu nhi cần biết | Hằng Thanh | 27/02/2025 | 5 |
18 | Nguyễn Thị Diệu Anh | STKC-00011 | Cẩm nang phụ trách Đội | Nguyễn Thế Tiến | 27/02/2025 | 5 |
19 | Nguyễn Thị Diệu Anh | STKC-00014 | Giáo dục kĩ năng sống- Rèn luyện cách sống trung thực cho HS | Mai Hương | 27/02/2025 | 5 |
20 | Nguyễn Thị Diệu Anh | STKC-00014 | Giáo dục kĩ năng sống- Rèn luyện cách sống trung thực cho HS | Mai Hương | 27/02/2025 | 5 |
21 | Nguyễn Thị Hải | STKC-00005 | Phòng trị bách bệnh bằng món ăn hàng ngày | Nguyễn Hùng | 27/02/2025 | 5 |
22 | Nguyễn Thị Hải | STKC-00005 | Phòng trị bách bệnh bằng món ăn hàng ngày | Nguyễn Hùng | 27/02/2025 | 5 |
23 | Nguyễn Thị Hải | STKC-00004 | Trắc nghiệm chỉ số thông minh từ 9 đến 10 tuổi | Nguyễn Hạnh | 02/12/2024 | 92 |
24 | Nguyễn Thị Hải | STĐ-00009 | Sổ tay giải nghĩa thành ngữ Tiếng Việt( dành cho Hs tiểu học và THCS) | Nguyễn Đình Cao | 28/11/2024 | 96 |
25 | Nguyễn Thị Hải | STĐ-00023 | Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa Tiếng Việt | Dương Kỳ Đức | 28/11/2024 | 96 |
26 | Nguyễn Thị Hòa | SNV3-00148 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 29/11/2024 | 95 |
27 | Nguyễn Thị Hòa | SNV3-00152 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/11/2024 | 95 |
28 | Nguyễn Thị Hòa | SNV3-00158 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/11/2024 | 95 |
29 | Nguyễn Thị Hòa | SNV3-00168 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 29/11/2024 | 95 |
30 | Nguyễn Thị Hòa | SNV3-00170 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/11/2024 | 95 |
31 | Nguyễn Thị Hòa | SNV3-00179 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/11/2024 | 95 |
32 | Nguyễn Thị Hòa | STK3-00004 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 3 | Thái Quang Vinh | 10/02/2025 | 22 |
33 | Nguyễn Thị Hòa | STK3-00023 | Tiếng Việt nâng cao 3 | Trần Đức Niềm | 10/02/2025 | 22 |
34 | Nguyễn Thị Hòa | STK3-00034 | Vở luyện làm văn 3/2 | Hoàng Hòa Bình | 10/02/2025 | 22 |
35 | Nguyễn Thị Hòa | STKC-00040 | Luyện viết văn miêu tả ở TH( tập 2) | Vũ Khắc Tuân | 02/12/2024 | 92 |
36 | Nguyễn Thị Mười | SGK2-00080 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/11/2024 | 96 |
37 | Nguyễn Thị Mười | SNV2-00102 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/11/2024 | 96 |
38 | Nguyễn Thị Mười | STN-00601 | Mười vạn câu hỏi vì sao - Thiên nhiên kì thú | Dư Liệu Đông | 14/02/2025 | 18 |
39 | Nguyễn Thị Thuyên | SNV1-00225 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/12/2024 | 92 |
40 | Nguyễn Thị Thuyên | SNV1-00220 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/12/2024 | 92 |
41 | Phạm Thị Thanh Hà | SGK4-00206 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 02/12/2024 | 92 |
42 | Phạm Thị Thanh Hà | SGK4-00196 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/12/2024 | 92 |
43 | Phạm Thị Thanh Hà | SGK4-00198 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 19/02/2025 | 13 |
44 | Phạm Thị Thanh Hà | SGK4-00226 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/02/2025 | 13 |
45 | Phạm Thị Thanh Hà | SGK4-00228 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 19/02/2025 | 13 |
46 | Trần Thị Dinh | SGK3-00285 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/02/2025 | 21 |
47 | Trần Thị Dinh | SNV3-00185 | Tiếng Việt 3/3 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/02/2025 | 21 |
48 | Trần Thị Dinh | SGK3-00221 | Vở bài tậpToán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 11/02/2025 | 21 |
49 | Trần Thị Dinh | SGK3-00300 | Vở bài tậpTiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/02/2025 | 21 |
50 | Trần Thị Dinh | STK3-00075 | 324 bài toán có lời văn 3 | Phạm Đình Thực | 22/11/2024 | 102 |
51 | Trần Thị Dinh | STK3-00142 | Toán nâng cao 3 | Vũ Dương Thụy | 22/11/2024 | 102 |
52 | Trần Thị Dinh | STK3-00146 | Trò chơi thực hành Tiếng việt 3/1 | Vũ Khắc Tuân | 22/11/2024 | 102 |
53 | Trần Thị Dinh | STK3-00152 | Đề kiểm tra định kì Toán- tiếng việt 3 | Huỳnh Tấn Phương | 22/11/2024 | 102 |
54 | Trần Thị Dinh | STK3-00157 | 125 bài và đoạn văn hay 3 | Lê Phương Liên | 22/11/2024 | 102 |
55 | Trương Thị Kim Anh | SNV5-00186 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/02/2025 | 29 |