| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm | 
			| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( dành cho học sinh tiểu học). | Nguyễn Tiến Thăng | 160 | 
			| 2 | Đạo đức 3( Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 51 | 
			| 3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa. | Nguyễn Ngọc Yến | 47 | 
			| 4 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 35 | 
			| 5 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 33 | 
			| 6 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước( Dành cho HS tiểu học). | Nguyễn Hữu Hợp | 33 | 
			| 7 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( dành cho giáo viên tiểu học). | Nguyễn Tiến Thăng | 30 | 
			| 8 | Tự nhiện xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28 | 
			| 9 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 27 | 
			| 10 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27 | 
			| 11 | Bài tập cuối tuần Toán 1/1 | Đỗ Trung Hiệu | 24 | 
			| 12 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 23 | 
			| 13 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( tài liệu dùng cho gv Tiểu học). | Ngô Thị Yến | 23 | 
			| 14 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23 | 
			| 15 | Tiếng việt 3/2( Cánh diều ) | Nguyễn Minh Thuyết | 22 | 
			| 16 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 20 | 
			| 17 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 3/2 | Hoàng Cao Cương | 19 | 
			| 18 | Em làm bài tập Tiếng Việt 3/2 | Hoàng Hòa Bình | 19 | 
			| 19 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 18 | 
			| 20 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 | 
			| 21 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 | 
			| 22 | Một số vấn đề đổi mới quản lý giáo dục Tiểu học vì sự phát triển bền vững. | Đặng Huỳnh Mai | 16 | 
			| 23 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15 | 
			| 24 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 | 
			| 25 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 | 
			| 26 | Tiếng Việt 1/2 | Đặng Thị Lanh | 14 | 
			| 27 | Vở luyện tập Tiếng việt 5/2 | Đặng Thị Lanh | 13 | 
			| 28 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13 | 
			| 29 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13 | 
			| 30 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 13 | 
			| 31 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 13 | 
			| 32 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13 | 
			| 33 | 162 bài văn chọn lọc 4 | Vũ Khắc Tuân | 13 | 
			| 34 | Vở luyện tập Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 12 | 
			| 35 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 | 
			| 36 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kỳ III( 2003-2007)/tập 1 | Nguyễn My Lê | 11 | 
			| 37 | Giải bài tập Toán 2/2 | Nguyễn Hoàng Liêm | 11 | 
			| 38 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 11 | 
			| 39 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh Tiểu học | Phạm Ngọc Định | 11 | 
			| 40 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11 | 
			| 41 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11 | 
			| 42 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kỳ III( 2003-2007)/tập 2 | BAN BIÊN TẬP SÁCH TIỂU HỌC | 11 | 
			| 43 | Bài tập cuối tuần Toán 4/1 | Đỗ Trung Hiệu | 11 | 
			| 44 | Vở luyện tập toán 5/2 | Đỗ Trung Hiệu | 11 | 
			| 45 | Giáo dục An toàn giao thông 2 | Đỗ Trọng Văn | 11 | 
			| 46 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 11 | 
			| 47 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 10 | 
			| 48 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 10 | 
			| 49 | Vở bài tập Đạo đức 1/2 | Lưu Thu Thủy | 10 | 
			| 50 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 10 | 
			| 51 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5/2 | Nguyễn Thị Bình | 10 | 
			| 52 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 | 
			| 53 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 9 | 
			| 54 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên xã hội 3/2 | Nguyễn Trại | 9 | 
			| 55 | Ôn tập cuối tuần môn Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Trí Dũng | 9 | 
			| 56 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 9 | 
			| 57 | Thiết kế bài giảng Toán 2/2 | Nguyễn Tuấn | 9 | 
			| 58 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 5/1 | Vũ Dương Thụy | 9 | 
			| 59 | Giải vở bài tập Toán 2/1 | Trần Hải Yến | 9 | 
			| 60 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 9 | 
			| 61 | Đạo đức 1( Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 9 | 
			| 62 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện hoạt động phòng chống tác hại của thuốc lá. | Lương Ngọc Khuê | 9 | 
			| 63 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 9 | 
			| 64 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 4 | Lê Phương Nga | 9 | 
			| 65 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 9 | 
			| 66 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 9 | 
			| 67 | Bài tập cuối tuần Toán 1/2 | Đỗ Trung Hiệu | 9 | 
			| 68 | Vở luyện tập Tiếng Việt 1/2 | Đặng Thị Lanh | 9 | 
			| 69 | Tiếng Việt 1/1 | Đặng Thị Lanh | 9 | 
			| 70 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 8 | 
			| 71 | Hướng dẫn dạy học Mĩ thuật lớp 1( theo chương trình GDPT mới). | Bạch Ngọc Diệp | 8 | 
			| 72 | Chương trình GDPT cấp Tiểu học và dạy học phát triển năng lực học sinh tiểu học. | Đỗ Xuân Thảo | 8 | 
			| 73 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 8 | 
			| 74 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 8 | 
			| 75 | Dạy học môn  Tiếng việt lớp 1 ( theo chương trình GDPT mới). | Lê Phương Nga | 8 | 
			| 76 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 8 | 
			| 77 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 8 | 
			| 78 | 162 bài văn chọn lọc 3 | Vũ Khắc Tuân | 8 | 
			| 79 | Hướng dẫn dạy học môn  Toán lớp 1 ( theo chương trình GDPT mới). | Vũ Quốc Chung | 8 | 
			| 80 | Thiết kế bài giảng Toán 3/1 | Nguyễn Tuấn | 8 | 
			| 81 | Thiết kế bài giảng Toán1/2 | Nguyễn Tuấn | 8 | 
			| 82 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Trại | 8 | 
			| 83 | Hướng dẫn dạy học môn Giáo dục thể chất lớp 1( theo chương trình GDPT mới). | Phạm Đông Đức | 8 | 
			| 84 | Hướng dẫn tổ chức hoạt động trải nghiệm lớp 1( theo chương trình GDPT mới). | Phó Đức Hòa | 8 | 
			| 85 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 8 | 
			| 86 | Hướng dẫn dạy học môn Âm nhạc  lớp 1 ( theo chương trình GDPT mới). | Nguyễn Thị Thanh Bình | 8 | 
			| 87 | Dạy học môn  Tự nhiên xã hội  lớp 1 ( theo chương trình GDPT mới). | Nguyễn Thị Thấn | 8 | 
			| 88 | Hướng dẫn dạy học môn Đạo đức lớp 1 ( theo chương trình GDPT mới). | Nguyễn Thị Vân Hương. | 8 | 
			| 89 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 | 
			| 90 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 | 
			| 91 | Phát triển thông minh lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 7 | 
			| 92 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Huyền Trang | 7 | 
			| 93 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 7 | 
			| 94 | Vở luyện tập Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 7 | 
			| 95 | Mĩ thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 7 | 
			| 96 | 150 bài văn hay lớp 3 | Thái Quang Vinh | 7 | 
			| 97 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Trại | 7 | 
			| 98 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 7 | 
			| 99 | Thiết kế bài giảng Toán 3/2 | Nguyễn Tuấn | 7 | 
			| 100 | Thiết kế bài giảng Toán 4/1 | Nguyễn Tuấn | 7 | 
			|  |